Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Thông số sản phẩm
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Tuân thủ chuẩn 802.3af/at PoE+ hỗ trợ tối đa 30 W trên mỗi cổng PoE. Tổng ngân sách nguồn PoE 250 W* cho các cổng PoE+ 16× gigabit khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng, từ giám sát đến kết nối mạng trong văn phòng, ký túc xá và doanh nghiệp nhỏ. Nó hoàn toàn tương thích với camera IP, điểm truy cập, điện thoại IP, máy tính, máy in, v.v.
Cắm và sử dụng, không cần cài đặt
Tiết kiệm 7 % 701.000 ₫
Switch RUIJIE RG-S2915-48GT4MS-L (Layer 2 Smart Managed 48 Cổng 10/100/1000 BASE-T)
Tiết kiệm 18 % 40.000 ₫
Switch TP-Link LS1005 5 Port 10/100Mbps vỏ nhựa
Tiết kiệm 17 % 1.081.000 ₫
Switch RUIJIE RG-S2915-10GT2MS-P-L (Layer 2 Smart Managed 10 Cổng 10/100/1000 BASE-T POE)
Tiết kiệm 4 % 20.000 ₫
Switch TP-Link LS1008G 8 Port 10/100/1000Mbps vỏ nhựa
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | • 16× PoE+ gigabit RJ45 ports • 2× gigabit non-PoE RJ45 ports • 2× combo gigabit SFP slots |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 1000BASE-X MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
Cổng PoE+ (RJ45) | • Standard: 802.3at/802.3af compliant • PoE Ports: Ports 1–16 • PoE Power Budget: 250 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 7.1 × 1.73 in (440 × 180 × 44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | • 21.4 W (220/50 Hz. no PD connected) • 286.64 W (220/50 Hz. with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 72.97 BTU/h (no PD connected) • 977.44 BTU/h (with 250 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | 36 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 26.78 Mbps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Advanced Functions | • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs • 802.1p/DHCP QoS • Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging • IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode And Backpressure For Half-Duplex Mode |
Khung Jumbo | 10 KB |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • TL-SG1218MP • Installation Guide • Power Cord • Rackmount Kit • Rubber Feet |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–50 °C (32–122 °F) • Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | • 16× PoE+ gigabit RJ45 ports • 2× gigabit non-PoE RJ45 ports • 2× combo gigabit SFP slots |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 1000BASE-X MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
Cổng PoE+ (RJ45) | • Standard: 802.3at/802.3af compliant • PoE Ports: Ports 1–16 • PoE Power Budget: 250 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 7.1 × 1.73 in (440 × 180 × 44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | • 21.4 W (220/50 Hz. no PD connected) • 286.64 W (220/50 Hz. with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 72.97 BTU/h (no PD connected) • 977.44 BTU/h (with 250 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | 36 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 26.78 Mbps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Advanced Functions | • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs • 802.1p/DHCP QoS • Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging • IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode And Backpressure For Half-Duplex Mode |
Khung Jumbo | 10 KB |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • TL-SG1218MP • Installation Guide • Power Cord • Rackmount Kit • Rubber Feet |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–50 °C (32–122 °F) • Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
3789000
Switch TP-Link TL-SG1218MP (16 Port POE 10/100/1000 và 2 Port SFP)
Trong kho
Đánh giá Switch TP-Link TL-SG1218MP (16 Port POE 10/100/1000 và 2 Port SFP)