Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Switch Easy Smart Để Bàn 8 Cổng Gigabit cung cấp giải pháp mở rộng mạng dây của bạn. Nhanh chóng và đơn giản, cho dù bạn ở nhà hay văn phòng.
8 cổng 10/100/1,000 Mbps không bị chặn giúp bạn có thể truyền các tập tin lớn, tiêu tốn nhiều băng thông mà không bị nhiễu.
Đảm bảo lưu lượng truy cập mượt mà cho các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao, chẳng hạn như thoại và video
Đảm bảo trải nghiệm mạng tốt hơn, đặc biệt đối với các ứng dụng như IPTV, bằng cách tối ưu hóa việc phân phối lưu lượng đa phương tiện.
Giúp tạo ra mạng có bảo mật cao hơn và hiệu suất tổng thể tốt hơn bằng cách chia mạng thành các nhóm nhỏ hơn
Tiết kiệm 17 % 1.081.000 ₫
Switch RUIJIE RG-S2915-10GT2MS-P-L (Layer 2 Smart Managed 10 Cổng 10/100/1000 BASE-T POE)
Tiết kiệm 11 % 601.000 ₫
Switch RUIJIE RG-S2915-24GT4MS-L (Layer 2 Smart Managed 24 Cổng 10/100/1000 BASE-T)
Tiết kiệm 5 % 201.000 ₫
Switch TP-Link TL-SG1024 (24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, vỏ kim loại, gắn tủ Rack 19 inch)
Tiết kiệm 46 % 110.000 ₫
Switch Tenda S105 5 cổng 100Mbps
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | 8 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Không Quạt |
Bộ cấp nguồn | Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 5 VDC/ 0.6 A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 × 4.0 × 1.0 in (158 × 101 × 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 3.68 W (220 V/ 50 Hz) |
Max Heat Dissipation | 12.55 BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 16 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 11.9 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 4 K |
Bộ nhớ đệm gói | 1.5 Mb |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | Support Port-based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
VLAN | Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Transmission Method | Lưu trữ và chuyển tiếp |
KHÁC | |
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG108E Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt Chân đế cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | 8 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Không Quạt |
Bộ cấp nguồn | Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 5 VDC/ 0.6 A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 × 4.0 × 1.0 in (158 × 101 × 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 3.68 W (220 V/ 50 Hz) |
Max Heat Dissipation | 12.55 BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 16 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 11.9 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 4 K |
Bộ nhớ đệm gói | 1.5 Mb |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | Support Port-based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
VLAN | Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Transmission Method | Lưu trữ và chuyển tiếp |
KHÁC | |
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG108E Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt Chân đế cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
899000
Switch TP-Link TL-SG108E (8-Port Gigabit Desktop Easy Smart Switch)
Trong kho
Đánh giá Switch TP-Link TL-SG108E (8-Port Gigabit Desktop Easy Smart Switch)