Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Thông số sản phẩm
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Công nghệ thân thiện với môi trường Công nghệ sử dụng năng lượng tiên tiến mới nhất các vi mạch bên trong sẽ tự động điều chỉnh lượng tiêu thụ điện năng theo trạng thái liên kết và chiều dài dây cáp để hạn chế lượng khí thải carbon trong hệ thống mạng của bạn. Hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn RoHS của liên minh Châu Âu, trong đó quy định việc cấm sử dụng một số nguyên vật liệu độc hại. |
Kết nối tốc độ cao và tính tương thích tốt Phù hợp với các chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.x phổ biến, cung cấp tốc độ 10/100 Mbps đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng ngay cả với các tập tin có dung lượng rất lớn, hỗ trợ chức năng Auto MDI/MDIX. |
Sử dụng đơn giản Không cần thao tác cấu hình cầu kỳ, chỉ cần cắm dây nguồn, cắm dây mạng và sử dụng. Đèn hiên thị dể quan sát được tình trạng kết nối. Thiết kế vỏ bằng kim loại có thể treo tường được giúp việc lắp đặt và cung cấp độ ổn định cho 16 người dùng cùng sử dụng . |
Tiết kiệm 4 % 351.000 ₫
Switch RUIJIE RG-S2915-24GT4MS-P-L (Layer 2 Smart Managed 24 Cổng 10/100/1000 BASE-T POE)
Tiết kiệm 34 % 230.000 ₫
Switch TP-Link LS108G (8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps – Vỏ kim loại)
Tiết kiệm 18 % 40.000 ₫
Switch TP-Link LS1005 5 Port 10/100Mbps vỏ nhựa
Tiết kiệm 34 % 140.000 ₫
Switch TP-Link TL-SG1005D 5 Port 10/100/1000 Mbps Vỏ nhựa
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Giao diện | 24 x 10/100 Mbps RJ45 Cổng (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: cáp UTP category 3, 4, 5 (tối đa 100m) |
Số lượng quạt | Không có quạt |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | Bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài(Output: 9 VDC/0.6A) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 3.53W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 3.19W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 10.88BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | 10Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 3.57Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 2Mb |
Công nghệ Xanh | Công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến nhất đến 75% |
Phương thức chuyển | Lưu trữ và vận chuyển |
KHÁC | |
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 24 x cổng chia tín hiệu Desktop 10/100 Mbps/Rackmount Switch |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Giao diện | 24 x 10/100 Mbps RJ45 Cổng (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: cáp UTP category 3, 4, 5 (tối đa 100m) |
Số lượng quạt | Không có quạt |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | Bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài(Output: 9 VDC/0.6A) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 3.53W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 3.19W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 10.88BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | 10Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 3.57Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 2Mb |
Công nghệ Xanh | Công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến nhất đến 75% |
Phương thức chuyển | Lưu trữ và vận chuyển |
KHÁC | |
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 24 x cổng chia tín hiệu Desktop 10/100 Mbps/Rackmount Switch |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
999000
Switch TP-Link TL-SF1024D (24Port 10/100Mbps – Vỏ kim loại)
Trong kho
Đánh giá Switch TP-Link TL-SF1024D (24Port 10/100Mbps – Vỏ kim loại)