Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Liên hệ
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Tiết kiệm 9 % 1.000.000 ₫
Ram Desktop Gskill Trident Z5 RGB Black (F5-6400J3239F48GX2-TZ5RK) 96GB (2x48GB) DDR5 6400Mhz
Tiết kiệm 39 % 700.000 ₫
Ram Desktop Adata XPG Spectrix D50 RGB Grey (AX4U320016G16A-ST50) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Tiết kiệm 26 % 1.200.000 ₫
Tiết kiệm 36 % 3.600.000 ₫
Ram Desktop Gskill TRIDENT Z5 RGB (F5-6000J3636F32GX2-TZ5RK) 64GB (2x32GB) DDR5 6000Mhz
CPU |
|
Chipset |
|
Bộ nhớ | Hỗ trợ cho DDR5 9500(O.C) / 9466(O.C) / 9333(O.C) / 9200(O.C)/ 9066(O.C) / 8933(O.C) /8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C) / 7400(O.C) / 7200(O.C) / 7000(O.C) / 6800(O.C) / 6600(O.C) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/giây mô-đun bộ nhớ.
|
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Intel® HD Graphics hỗ trợ: - 1 cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Audio | Realtek® ALC1220 CODEC Âm thanh độ nét cao Hỗ trợ S/PDIF Out |
LAN | Realtek® 5GbE LAN chip (5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Mô-đun giao tiếp không dây | Intel® Wi-Fi 7 BE200 - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz ** Tính khả dụng của các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe mở rộng | CPU: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) Chipset: |
Giao diện lưu trữ | CPU: |
USB | CPU: - 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau Chipset: - 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 6 cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) Chipset+3 Hub USB 2.0: - 8 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) |
Đầu nối I / O nội bộ |
1 x jumper Clear CMOS (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Kết nối mặt sau |
|
Bộ điều khiển I / O | iTE® I / O Controller |
Theo dõi phần cứng |
* Chức năng kiểm soát tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt.
|
BIOS | 1 x 256 Mbit flash Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Các tính năng độc đáo | Hỗ trợ cho GIGABYTE Control Center (GCC) * Các ứng dụng khả dụng trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
|
Gói phần mềm |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước bo mạch | Kích thước ATX: 30.5cm x 24.4cm |
CPU |
|
Chipset |
|
Bộ nhớ | Hỗ trợ cho DDR5 9500(O.C) / 9466(O.C) / 9333(O.C) / 9200(O.C)/ 9066(O.C) / 8933(O.C) /8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C) / 7400(O.C) / 7200(O.C) / 7000(O.C) / 6800(O.C) / 6600(O.C) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/giây mô-đun bộ nhớ.
|
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Intel® HD Graphics hỗ trợ: - 1 cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Audio | Realtek® ALC1220 CODEC Âm thanh độ nét cao Hỗ trợ S/PDIF Out |
LAN | Realtek® 5GbE LAN chip (5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Mô-đun giao tiếp không dây | Intel® Wi-Fi 7 BE200 - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz ** Tính khả dụng của các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe mở rộng | CPU: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) Chipset: |
Giao diện lưu trữ | CPU: |
USB | CPU: - 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau Chipset: - 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 6 cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) Chipset+3 Hub USB 2.0: - 8 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) |
Đầu nối I / O nội bộ |
1 x jumper Clear CMOS (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
Kết nối mặt sau |
|
Bộ điều khiển I / O | iTE® I / O Controller |
Theo dõi phần cứng |
* Chức năng kiểm soát tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt.
|
BIOS | 1 x 256 Mbit flash Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Các tính năng độc đáo | Hỗ trợ cho GIGABYTE Control Center (GCC) * Các ứng dụng khả dụng trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
|
Gói phần mềm |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước bo mạch | Kích thước ATX: 30.5cm x 24.4cm |
Mainboard Gigabyte Z890 AORUS PRO ICE
Trong kho
Đánh giá Mainboard Gigabyte Z890 AORUS PRO ICE