Được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi Hotline 0220.660.6666
Thông số sản phẩm
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
Lỗi là đổi mới trong 1 tháng. Xem Chi tiết
Đổi trả và bảo hành cực dễ chỉ cần số điện thoại
Bảo hành chính hãng, có máy dùng tạm trong lúc chờ bảo hành
Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu
CPU |
|
Chipset |
|
Bộ nhớ |
(Vui lòng tham khảo “Danh sách hỗ trợ bộ nhớ” để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp + Bộ điều khiển Intel® Thunderbolt™ 4:
* Do tài nguyên I/O hạn chế của kiến trúc PC, số lượng thiết bị Thunderbolt™ có thể được sử dụng phụ thuộc vào số lượng thiết bị PCI Express được cài đặt. (Tham khảo Chương 2-6, “Các đầu nối bảng mặt sau” để biết thêm thông tin.) (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào sự hỗ trợ của CPU.) |
Audio |
|
LAN | Chip LAN Marvell® AQtion AQC107 10GbE (10 Gbps/5 Gbps/2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN1)
Chip LAN Intel® 2,5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN2) |
Mô-đun giao tiếp không dây | Qualcomm® Wi-Fi 7 QCNCM865
Ghi chú: Các tính năng của Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 hoạt động bình thường. (Không có driver hỗ trợ cho Windows 10) Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe mở rộng | CPU:
Chipset:
|
Giao diện lưu trữ | CPU:
Chipset:
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe |
USB | Bộ điều khiển Chipset + Intel® Thunderbolt™ 4:
Chipset:
Chipset + 2 Hub USB 3.2 thế hệ 2:
Chipset + 1 Hub USB 3.2 thế hệ 1:
Chipset + 2 Hub USB 2.0:
|
Đầu nối I / O nội bộ |
|
Kết nối mặt sau |
|
Bộ điều khiển I / O | iTE® I / O Controller |
Theo dõi phần cứng |
|
BIOS |
|
Các tính năng độc đáo |
|
Gói phần mềm |
|
Hệ điều hành |
|
Hệ số hình thức | Hệ số hình thức E-ATX; 30,5cm x 28,5cm |
CPU |
|
Chipset |
|
Bộ nhớ |
(Vui lòng tham khảo “Danh sách hỗ trợ bộ nhớ” để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp + Bộ điều khiển Intel® Thunderbolt™ 4:
* Do tài nguyên I/O hạn chế của kiến trúc PC, số lượng thiết bị Thunderbolt™ có thể được sử dụng phụ thuộc vào số lượng thiết bị PCI Express được cài đặt. (Tham khảo Chương 2-6, “Các đầu nối bảng mặt sau” để biết thêm thông tin.) (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào sự hỗ trợ của CPU.) |
Audio |
|
LAN | Chip LAN Marvell® AQtion AQC107 10GbE (10 Gbps/5 Gbps/2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN1)
Chip LAN Intel® 2,5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN2) |
Mô-đun giao tiếp không dây | Qualcomm® Wi-Fi 7 QCNCM865
Ghi chú: Các tính năng của Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 hoạt động bình thường. (Không có driver hỗ trợ cho Windows 10) Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe mở rộng | CPU:
Chipset:
|
Giao diện lưu trữ | CPU:
Chipset:
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe |
USB | Bộ điều khiển Chipset + Intel® Thunderbolt™ 4:
Chipset:
Chipset + 2 Hub USB 3.2 thế hệ 2:
Chipset + 1 Hub USB 3.2 thế hệ 1:
Chipset + 2 Hub USB 2.0:
|
Đầu nối I / O nội bộ |
|
Kết nối mặt sau |
|
Bộ điều khiển I / O | iTE® I / O Controller |
Theo dõi phần cứng |
|
BIOS |
|
Các tính năng độc đáo |
|
Gói phần mềm |
|
Hệ điều hành |
|
Hệ số hình thức | Hệ số hình thức E-ATX; 30,5cm x 28,5cm |
53049000
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X ICE DDR5
Trong kho
Đánh giá Mainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X ICE DDR5