Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Bo mạch chủ X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE là sản phẩm thuộc dòng AORUS cao cấp của Gigabyte, được thiết kế để hỗ trợ các vi xử lý AMD Ryzen thế hệ mới nhất với hiệu năng vượt trội. Sản phẩm này hướng đến những game thủ và người dùng chuyên nghiệp, mong muốn một hệ thống mạnh mẽ và ổn định.
Tiết kiệm 7 % 300.000 ₫
Ram Desktop GSkill Trident Z5 Neo RGB (F5-6000J3038F16GX2-TZ5NR) 32GB (2 x 16GB) DDR5 6000Mhz
Tiết kiệm 9 % 1.000.000 ₫
Ram Desktop Gskill Trident Z5 RGB Black (F5-6400J3239F48GX2-TZ5RK) 96GB (2x48GB) DDR5 6400Mhz
Tiết kiệm 48 % 910.000 ₫
Ram Desktop Corsair Vengeance LPX (CMK16GX4M1E3200C16) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Tiết kiệm 27 % 1.600.000 ₫
Ram Desktop Gskill TRIDENT Z5 RGB Black (F5-7200J3445G16GX2-TZ5RK) 32GB (2x16GB) DDR5 7200Mhz
CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ cho: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series/ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series/ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 7000 Series (Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách hỗ trợ CPU mới nhất.) |
Chipset | AMD X870 |
Bộ nhớ |
(Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.)
|
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics+Bộ điều khiển ASMedia USB4®: Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics: - 1 cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa là 1920x1080@30 Hz (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC * Giắc cắm line out ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD. Âm thanh độ nét cao Hỗ trợ S/PDIF Out
|
Lan |
|
Wireless | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) |
Khe cắm mở rộng | 1 x khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Khi đầu nối M2B_CPU hoặc M2C_CPU được lắp, khe cắm PCIEX16 hoạt động ở chế độ lên đến x8. Chipset: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở tốc độ x2 (PCIEX2) |
Giao diện lưu trữ | 1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, SSD loại 25110/22110/2580/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 2 x đầu nối M.2 (M2B_CPU, M2C_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, SSD loại 22110/2280: 1 x đầu nối M.2 (M2D_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA |
USB | Bộ điều khiển CPU+ASMedia USB4®: - 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU+USB 3.2 Gen 1 Hub: - 4 cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau CPU+USB 2.0 Hub: - 4 cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset: - 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 2 cổng USB 3.2 Gen 1 có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 4 cổng USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong |
Kết nối I/O bên trong |
|
Kết nối bảng phía sau |
|
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
H/W Monitoring |
* Chức năng kiểm soát tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt. Phát hiện tiếng ồn |
BIOS |
|
Tính năng đặc biệt |
|
Phần mềm đi kèm |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước |
|
CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ cho: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series/ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series/ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 7000 Series (Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách hỗ trợ CPU mới nhất.) |
Chipset | AMD X870 |
Bộ nhớ |
(Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.)
|
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics+Bộ điều khiển ASMedia USB4®: Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics: - 1 cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa là 1920x1080@30 Hz (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC * Giắc cắm line out ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD. Âm thanh độ nét cao Hỗ trợ S/PDIF Out
|
Lan |
|
Wireless | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) |
Khe cắm mở rộng | 1 x khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Khi đầu nối M2B_CPU hoặc M2C_CPU được lắp, khe cắm PCIEX16 hoạt động ở chế độ lên đến x8. Chipset: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở tốc độ x2 (PCIEX2) |
Giao diện lưu trữ | 1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, SSD loại 25110/22110/2580/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 2 x đầu nối M.2 (M2B_CPU, M2C_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, SSD loại 22110/2280: 1 x đầu nối M.2 (M2D_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA |
USB | Bộ điều khiển CPU+ASMedia USB4®: - 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU+USB 3.2 Gen 1 Hub: - 4 cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau CPU+USB 2.0 Hub: - 4 cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset: - 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 2 cổng USB 3.2 Gen 1 có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 4 cổng USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong |
Kết nối I/O bên trong |
|
Kết nối bảng phía sau |
|
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
H/W Monitoring |
* Chức năng kiểm soát tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt. Phát hiện tiếng ồn |
BIOS |
|
Tính năng đặc biệt |
|
Phần mềm đi kèm |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước |
|
9999000
Mainboard Gigabyte X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE
Trong kho
Đánh giá Mainboard Gigabyte X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE