Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Liên hệ
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Bo mạch chủ B860 được thiết kế để hỗ trợ các bộ vi xử lý Intel Core Ultra (Series 2) trên socket LGA 1851, mang lại hiệu năng vượt trội và sự ổn định tối ưu. Dòng sản phẩm này hướng đến đối tượng người dùng từ phổ thông đến cao cấp, đáp ứng tốt các nhu cầu từ chơi game, làm việc, đến sáng tạo nội dung. Với hiệu năng vượt trội, khả năng kết nối hiện đại, và thiết kế tối ưu, đây là một nền tảng hoàn hảo để xây dựng các hệ thống mạnh mẽ, bền bỉ và linh hoạt cho mọi nhu cầu sử dụng.
Tiết kiệm 36 % 3.600.000 ₫
Ram Desktop Gskill TRIDENT Z5 RGB SILIVER (F5-6000J3238G32GX2-TZ5RS) 64GB (2x32GB) DDR5 6000Mhz
Tiết kiệm 27 % 1.600.000 ₫
Ram Desktop Gskill TRIDENT Z5 RGB Black (F5-7200J3445G16GX2-TZ5RK) 32GB (2x16GB) DDR5 7200Mhz
Tiết kiệm 12 % 900.000 ₫
Ram Desktop GSkill Trident Z5 Neo RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5NR) 64GB (2 x 32GB) DDR5 6000Mhz
Tiết kiệm 9 % 1.000.000 ₫
Ram Desktop Gskill Trident Z5 RGB WHITE (F5-6400J3239F48GX2-TZ5RW) 96GB (2x48GB) DDR5 6400Mhz
Bộ vi xử lý | Socket LGA1851: Hỗ trợ cho Bộ xử lý Intel ® Core™ Ultra |
Chipset | Intel ® B860 Express |
Bộ nhớ | Support for DDR5 9066(O.C)/8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) /6400/5600 MT/s memory modules 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory |
Card đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp – Hỗ trợ đồ họa Intel® HD: – 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096×2160@60 Hz -2 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 3840×2160@144 Hz |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh |
LAN | Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless Communication module | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (PCB rev. 1.0) – WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands – BLUETOOTH 5.3 |
Khe cắm mở rộng | CPU: – 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) Chipset: – 2 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở tốc độ x4 (PCIEX4) |
Giao diện lưu trữ | CPU: – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0×4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0×4/x2 SSD support) (M2Q_SB) – 4 x SATA 6Gb/s connectors |
USB | Chipset: – 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2×2 support – 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 1 support, available through the internal USB header – 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel – 2 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers – 4 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel |
Kết nối bảng phía sau | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x HDMI port* 2 x DisplayPorts* 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 3 x USB 2.0/1.1 ports 2 x antenna connectors (2T2R) 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
Hệ điều hành | Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit |
Hệ số khuôn | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm |
Bộ vi xử lý | Socket LGA1851: Hỗ trợ cho Bộ xử lý Intel ® Core™ Ultra |
Chipset | Intel ® B860 Express |
Bộ nhớ | Support for DDR5 9066(O.C)/8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) /6400/5600 MT/s memory modules 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory |
Card đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp – Hỗ trợ đồ họa Intel® HD: – 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096×2160@60 Hz -2 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 3840×2160@144 Hz |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh |
LAN | Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless Communication module | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (PCB rev. 1.0) – WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands – BLUETOOTH 5.3 |
Khe cắm mở rộng | CPU: – 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) Chipset: – 2 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở tốc độ x4 (PCIEX4) |
Giao diện lưu trữ | CPU: – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0×4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0×4/x2 SSD support) (M2Q_SB) – 4 x SATA 6Gb/s connectors |
USB | Chipset: – 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2×2 support – 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 1 support, available through the internal USB header – 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel – 2 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers – 4 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel |
Kết nối bảng phía sau | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x HDMI port* 2 x DisplayPorts* 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 3 x USB 2.0/1.1 ports 2 x antenna connectors (2T2R) 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
Hệ điều hành | Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit |
Hệ số khuôn | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm |
Mainboard Gigabyte B860M EAGLE PLUS WIFI 6E
Trong kho
Đánh giá Mainboard Gigabyte B860M EAGLE PLUS WIFI 6E