Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Thông số sản phẩm
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Để dễ tiếp cận với nhiều khách hàng hơn, Mainboard này được thiết kế để sử dụng hệ thống ram DDR4
Thế hệ Ram DDR4 có nhiều ưu điểm vượt trội hơn hẳn so với DDR3, nó hội tụ nhiều sự cải tiến như:
Tiết kiệm 39 % 700.000 ₫
Ram Desktop Adata XPG Spectrix D50 RGB Grey (AX4U320016G16A-ST50) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Tiết kiệm 7 % 300.000 ₫
Ram Desktop GSkill Trident Z5 Neo RGB (F5-6000J3038F16GX2-TZ5NR) 32GB (2 x 16GB) DDR5 6000Mhz
Tiết kiệm 35 % 3.500.000 ₫
Ram Desktop Gskill Trident Z RGB (F5-6400J3239G32GX2-TZ5RK) 64GB (2x32GB) DDR5 6400 MHz
Tiết kiệm 13 % 900.000 ₫
Ram Desktop Corsair Vengeance RGB (CMH64GX5M2B6000C38) 64GB (2x32GB) DDR5 6000MHz
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Model | B760 AORUS MASTER DDR4 (rev. 1.0) |
CPU hỗ trợ | Intel |
Chipset | B760 |
RAM hỗ trợ | Support for DDR4 5333(O.C.) / 5133(O.C.) / 5000(O.C.) / 4933(O.C.) / 4800(O.C.) / 4700(O.C.) / 4600(O.C.) / 4500(O.C.) / 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2666 / 2400 / 2133 MT/s memory modules |
Đồ họa tích hợp | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: |
âm thanh | Realtek® ALC1220-VB CODEC |
mạng LAN | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless Communication module | Intel® Wi-Fi 6E AX211 |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
Giao diện lưu trữ | CPU: |
USB | Chipset: |
Đầu nối I/O bên trong | 1 x 24-pin ATX main power connector |
Kết nối bảng điều khiển phía sau | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash |
Yếu tố hình thức | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Model | B760 AORUS MASTER DDR4 (rev. 1.0) |
CPU hỗ trợ | Intel |
Chipset | B760 |
RAM hỗ trợ | Support for DDR4 5333(O.C.) / 5133(O.C.) / 5000(O.C.) / 4933(O.C.) / 4800(O.C.) / 4700(O.C.) / 4600(O.C.) / 4500(O.C.) / 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2666 / 2400 / 2133 MT/s memory modules |
Đồ họa tích hợp | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: |
âm thanh | Realtek® ALC1220-VB CODEC |
mạng LAN | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless Communication module | Intel® Wi-Fi 6E AX211 |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
Giao diện lưu trữ | CPU: |
USB | Chipset: |
Đầu nối I/O bên trong | 1 x 24-pin ATX main power connector |
Kết nối bảng điều khiển phía sau | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash |
Yếu tố hình thức | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
6499000
Mainboard Gigabyte B760 AORUS MASTER DDR4
Trong kho
Đánh giá Mainboard Gigabyte B760 AORUS MASTER DDR4