Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Thông số sản phẩm
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Các bo mạch chủ B850 sử dụng Socket AM5, hỗ trợ các dòng vi xử lý AMD Ryzen 9000 Series, 8000 Series và 7000 Series. Sự kết hợp giữa chipset AMD B850 và các CPU thế hệ mới giúp bo mạch chủ này trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống cần hiệu năng cao. Khả năng khai thác tối đa sức mạnh từ vi xử lý AMD mang lại hiệu suất vượt trội, phù hợp cho cả gaming chuyên nghiệp và công việc đồ họa phức tạp.
Tiết kiệm 39 % 700.000 ₫
Ram Desktop Adata XPG Spectrix D50 RGB Grey (AX4U320016G16A-ST50) 16GB (1x16GB) DDR4 3200Mhz
Tiết kiệm 34 % 340.000 ₫
Ram Desktop Adata XPG Spectrix D50 RGB White (AX4U32008G16A-SW50) 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Tiết kiệm 13 % 900.000 ₫
Ram Desktop Corsair Vengeance RGB (CMH64GX5M2B6000C38) 64GB (2x32GB) DDR5 6000MHz
Tiết kiệm 9 % 1.000.000 ₫
Ram Desktop Gskill Trident Z5 RGB WHITE (F5-6400J3239F48GX2-TZ5RW) 96GB (2x48GB) DDR5 6400Mhz
Bộ vi xử lý | AMD Socket AM5 dành cho Bộ xử lý AMD Ryzen™ dòng 9000, 8000, 7000 |
Bộ vi mạch | AMD B850 |
Ký ức | - 4 khe cắm DIMM, tối đa 192GB DDR5 - Hỗ trợ lên đến 8000+MT/s (OC) - ECC và Non-ECC, DIMM không đệm - Kiến trúc kênh đôi - Hỗ trợ AMD EXPO™, AEMP |
Đồ họa | - 1 x DisplayPort (hỗ trợ tối đa 8K@30Hz) - 1 x HDMI™ (hỗ trợ 4K@60Hz) Thông số đồ họa phụ thuộc CPU. |
Khe cắm mở rộng | - 1 khe PCIe 5.0 x16 với Q-Release Slim (Ryzen™ 9000/7000/8000 Series) - 1 khe PCIe 4.0 x16 từ AMD B850 (chia sẻ băng thông với M.2_3). |
Kho | - 4 khe M.2 và 2 cổng SATA 6Gb/s |
Mạng Ethernet | 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet với ASUS LANGuard |
Wi-Fi và Bluetooth | - Wi-Fi 7 (2x2 802.11be), Bluetooth v5.4 Hỗ trợ băng tần 2.4/5/6GHz. Các tính năng Wi-Fi phụ thuộc hệ điều hành. |
USB phía sau | - 1 x USB 20Gbps (Type-C®) - 3 x USB 10Gbps (2 Type-A, 1 Type-C®) - 4 x USB 5Gbps (Type-A) - 2 x USB 2.0 (Type-A) |
USB phía trước | - 1 đầu nối USB 10Gbps (Type-C®) - 1 đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 2 cổng - 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB. |
Âm thanh | ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound (ALC4080), Dolby Atmos, cổng ra quang S/PDIF, hỗ trợ 32-bit/384kHz |
Cổng I/O mặt sau | USB: 1 x USB 20Gbps 3 x USB 10Gbps 4 x USB 5Gbps 2 x USB 2.0 - DisplayPort, HDMI™ - Ethernet, Wi-Fi module - 2 giắc âm thanh, 1 cổng quang S/PDIF - Nút BIOS FlashBack™, Clear CMOS. |
Đầu nối I/O bên trong | - Quạt: 1 CPU, 1 CPU OPT, 1 AIO Pump, 4 khung máy (4 chân) - Lưu trữ: 4 khe M.2, 2 SATA 6Gb/s - USB: 1 x USB 10Gbps (Type-C®), 1 x USB 5Gbps, 2 x USB 2.0 - Khác: đầu cắm Thunderbolt™, cảm biến nhiệt. |
Tính năng đặc biệt | - ASUS Q-Design (Q-Release, Q-Latch, Q-DIMM) - Tản nhiệt M.2, Aura Sync Gen 2. - Extreme Engine Digi+, BIOS FlashBack™, SafeSlot. |
Phần mềm | - ROG CPU-Z, Armoury Crate, Aura Sync, Dolby Atmos. - Dùng thử Adobe Creative Cloud, Norton 360, AIDA64 Extreme, WinRAR. |
BIOS | UEFI BIOS, ROM Flash 256 Mb, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3. |
Khả năng quản lý | WOL của PME, PXE |
Phụ kiện | - 2 cáp SATA, ăng-ten Q-WiFi, bộ M.2 Q-Latch, Q-Slide. - Miếng dán ROG Strix, móc chìa khóa ROG. |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Yếu tố hình thức | Kích thước ATX (30,5 cm x 24,4 cm) |
Bộ vi xử lý | AMD Socket AM5 dành cho Bộ xử lý AMD Ryzen™ dòng 9000, 8000, 7000 |
Bộ vi mạch | AMD B850 |
Ký ức | - 4 khe cắm DIMM, tối đa 192GB DDR5 - Hỗ trợ lên đến 8000+MT/s (OC) - ECC và Non-ECC, DIMM không đệm - Kiến trúc kênh đôi - Hỗ trợ AMD EXPO™, AEMP |
Đồ họa | - 1 x DisplayPort (hỗ trợ tối đa 8K@30Hz) - 1 x HDMI™ (hỗ trợ 4K@60Hz) Thông số đồ họa phụ thuộc CPU. |
Khe cắm mở rộng | - 1 khe PCIe 5.0 x16 với Q-Release Slim (Ryzen™ 9000/7000/8000 Series) - 1 khe PCIe 4.0 x16 từ AMD B850 (chia sẻ băng thông với M.2_3). |
Kho | - 4 khe M.2 và 2 cổng SATA 6Gb/s |
Mạng Ethernet | 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet với ASUS LANGuard |
Wi-Fi và Bluetooth | - Wi-Fi 7 (2x2 802.11be), Bluetooth v5.4 Hỗ trợ băng tần 2.4/5/6GHz. Các tính năng Wi-Fi phụ thuộc hệ điều hành. |
USB phía sau | - 1 x USB 20Gbps (Type-C®) - 3 x USB 10Gbps (2 Type-A, 1 Type-C®) - 4 x USB 5Gbps (Type-A) - 2 x USB 2.0 (Type-A) |
USB phía trước | - 1 đầu nối USB 10Gbps (Type-C®) - 1 đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 2 cổng - 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB. |
Âm thanh | ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound (ALC4080), Dolby Atmos, cổng ra quang S/PDIF, hỗ trợ 32-bit/384kHz |
Cổng I/O mặt sau | USB: 1 x USB 20Gbps 3 x USB 10Gbps 4 x USB 5Gbps 2 x USB 2.0 - DisplayPort, HDMI™ - Ethernet, Wi-Fi module - 2 giắc âm thanh, 1 cổng quang S/PDIF - Nút BIOS FlashBack™, Clear CMOS. |
Đầu nối I/O bên trong | - Quạt: 1 CPU, 1 CPU OPT, 1 AIO Pump, 4 khung máy (4 chân) - Lưu trữ: 4 khe M.2, 2 SATA 6Gb/s - USB: 1 x USB 10Gbps (Type-C®), 1 x USB 5Gbps, 2 x USB 2.0 - Khác: đầu cắm Thunderbolt™, cảm biến nhiệt. |
Tính năng đặc biệt | - ASUS Q-Design (Q-Release, Q-Latch, Q-DIMM) - Tản nhiệt M.2, Aura Sync Gen 2. - Extreme Engine Digi+, BIOS FlashBack™, SafeSlot. |
Phần mềm | - ROG CPU-Z, Armoury Crate, Aura Sync, Dolby Atmos. - Dùng thử Adobe Creative Cloud, Norton 360, AIDA64 Extreme, WinRAR. |
BIOS | UEFI BIOS, ROM Flash 256 Mb, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3. |
Khả năng quản lý | WOL của PME, PXE |
Phụ kiện | - 2 cáp SATA, ăng-ten Q-WiFi, bộ M.2 Q-Latch, Q-Slide. - Miếng dán ROG Strix, móc chìa khóa ROG. |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Yếu tố hình thức | Kích thước ATX (30,5 cm x 24,4 cm) |
9399000
Mainboard ASUS ROG STRIX B850-A GAMING WIFI
Trong kho
Đánh giá Mainboard ASUS ROG STRIX B850-A GAMING WIFI