Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Liên hệ
Thông số sản phẩm
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
CPU Intel Celeron G6900 là dòng CPU phổ thông cho hệ máy văn phòng hoàn toàn mới thuộc thế hệ Alder Lake của Intel. Nổi bật nhất là hiệu năng đơn nhân của thế hệ này đã được cải tiến rất mạnh so với thế hệ tiền nhiệm, giúp việc xử lý các tác vụ nhanh chóng và mượt mà hơn.
CPU Intel Celeron G6900 sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H610, B660, H670 & Z690.
Tiết kiệm 11 % 1.209.000 ₫
Ram Desktop Gskill Trident Z5 RGB WHITE (F5-6400J3239F48GX2-TZ5RW) 96GB (2x48GB) DDR5 6400Mhz
Tiết kiệm 16 % 1.109.000 ₫
Ram Desktop Corsair Vengeance RGB (CMH64GX5M2B6000C38) 64GB (2x32GB) DDR5 6000MHz
Tiết kiệm 13 % 1.009.000 ₫
Ram Desktop GSkill Trident Z5 Neo RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5NR) 64GB (2 x 32GB) DDR5 6000Mhz
Tiết kiệm 10 % 1.109.000 ₫
Ram Desktop Gskill Trident Z5 RGB SILVER (F5-6400J3239F48GX2-TZ5RS) 96GB (2x48GB) DDR5 6400Mhz
THÔNG SỐ CƠ BẢN | |
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Celeron Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi | Celeron G6900 |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Alder Lake |
Số nhân | 2 |
Số luồng | |
Tốc độ cơ bản | Performance-core Max Turbo Frequency: 3.40 GHz |
Cache | 4MB Total L2 Cache: 2.5 MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 730 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.3 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP | 46 W |
Tản nhiệt | Mặc định đi kèm |
THÔNG SỐ CƠ BẢN | |
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Celeron Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi | Celeron G6900 |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Alder Lake |
Số nhân | 2 |
Số luồng | |
Tốc độ cơ bản | Performance-core Max Turbo Frequency: 3.40 GHz |
Cache | 4MB Total L2 Cache: 2.5 MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 730 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.3 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP | 46 W |
Tản nhiệt | Mặc định đi kèm |
CPU Intel Celeron G6900 (3.4GHz, 2 nhân 2 luồng, 4MB Cache, 46W) – Socket Intel LGA 1700)
Trong kho
Đánh giá CPU Intel Celeron G6900 (3.4GHz, 2 nhân 2 luồng, 4MB Cache, 46W) – Socket Intel LGA 1700)