Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
The composite heatpipes are fine-tuned for each individual cooling design with optimal heat flow, efficiently and evenly spreading out the heat to the entire cooling module.
In order to protect your card, the SAPPHIRE cards have fuse protection built into the circuit of the external PCI-E power connector to keep the components safe.
The GPU is mounted on to the high-density 6 layer 2oz Copper and high TG PCB to match the rapid speed, high current and increased power requirement of the GPU and memory to guarantee high stability of the PCB during operation.
Tiết kiệm 27 % 1.600.000 ₫
Ram Desktop Gskill TRIDENT Z5 RGB Black (F5-7200J3445G16GX2-TZ5RK) 32GB (2x16GB) DDR5 7200Mhz
Tiết kiệm 12 % 900.000 ₫
Ram Desktop GSkill Trident Z5 Neo RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5NR) 64GB (2 x 32GB) DDR5 6000Mhz
Tiết kiệm 9 % 1.000.000 ₫
Ram Desktop Gskill Trident Z5 RGB WHITE (F5-6400J3239F48GX2-TZ5RW) 96GB (2x48GB) DDR5 6400Mhz
Tiết kiệm 38 % 1.900.000 ₫
Ram Desktop Gskill RIPJAWS S5 (F5-5600J4040C16GX2-RS5K) 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz
GPU | AMD Radeon™ RX 9060 XT |
Kiến trúc | AMD RDNA™ 4 |
Stream Processors | 2048 |
Compute Units (CUs) | 32 CUs (3rd Gen Ray Tracing + 2nd Gen AI Accelerators) |
Ray Accelerators | 32 |
AI Accelerators | 64 |
Infinity Cache | 32MB |
Xung nhịp GPU | Boost Clock: 3290 MHzGame Clock: 2700 MHz |
VRAM | 8GB GDDR6 / 128-bit |
Tốc độ bộ nhớ | 20 Gbps (Hiệu dụng) |
Chuẩn giao tiếp | PCI-Express 5.0 x16 |
Đầu ra hình ảnh | 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1a |
Hỗ trợ độ phân giải | Tối đa 7680×4320 (HDMI và DP) |
Số màn hình hỗ trợ | 3 |
Tản nhiệt | Dual-X Cooling, AeroCurve Fan, Free Flow, Heatpipes, Sleeve Bearing Fans |
Bo mạch PCB | High TG Copper PCB |
Backplate | Kim loại |
Đặc điểm nổi bật Sapphire | Honeywell PTM7950 TIM, FrameDefense, Fan Control, TriXX Boost |
RGB | Không có (Logo ARGB tùy phiên bản) |
Kích thước | 244 x 124 x 46.1 mm |
Form Factor | ATX – chiếm 2.3 Slot |
Công suất tiêu thụ | 170W (Typical Board Power) |
Yêu cầu hệ thống | PSU 450W1 x 8-pin ConnectorPCIe x16 SlotRAM 16GB khuyến nghị |
Phần mềm | AMD Software: Adrenalin Edition™, TriXX, TriXX Boost |
Tính năng AMD nổi bật | HYPR-RX, FSR 4, Anti-Lag 2, FMF2, AV1 Encode/Decode, DirectX® 12 Ultimate |
OS hỗ trợ | Windows 10/11 (64-bit), Linux® |
Game Index | 1440p Gaming |
GPU | AMD Radeon™ RX 9060 XT |
Kiến trúc | AMD RDNA™ 4 |
Stream Processors | 2048 |
Compute Units (CUs) | 32 CUs (3rd Gen Ray Tracing + 2nd Gen AI Accelerators) |
Ray Accelerators | 32 |
AI Accelerators | 64 |
Infinity Cache | 32MB |
Xung nhịp GPU | Boost Clock: 3290 MHzGame Clock: 2700 MHz |
VRAM | 8GB GDDR6 / 128-bit |
Tốc độ bộ nhớ | 20 Gbps (Hiệu dụng) |
Chuẩn giao tiếp | PCI-Express 5.0 x16 |
Đầu ra hình ảnh | 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1a |
Hỗ trợ độ phân giải | Tối đa 7680×4320 (HDMI và DP) |
Số màn hình hỗ trợ | 3 |
Tản nhiệt | Dual-X Cooling, AeroCurve Fan, Free Flow, Heatpipes, Sleeve Bearing Fans |
Bo mạch PCB | High TG Copper PCB |
Backplate | Kim loại |
Đặc điểm nổi bật Sapphire | Honeywell PTM7950 TIM, FrameDefense, Fan Control, TriXX Boost |
RGB | Không có (Logo ARGB tùy phiên bản) |
Kích thước | 244 x 124 x 46.1 mm |
Form Factor | ATX – chiếm 2.3 Slot |
Công suất tiêu thụ | 170W (Typical Board Power) |
Yêu cầu hệ thống | PSU 450W1 x 8-pin ConnectorPCIe x16 SlotRAM 16GB khuyến nghị |
Phần mềm | AMD Software: Adrenalin Edition™, TriXX, TriXX Boost |
Tính năng AMD nổi bật | HYPR-RX, FSR 4, Anti-Lag 2, FMF2, AV1 Encode/Decode, DirectX® 12 Ultimate |
OS hỗ trợ | Windows 10/11 (64-bit), Linux® |
Game Index | 1440p Gaming |
9890000
Card màn hình SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 9060 XT 8GB
Trong kho
Đánh giá Card màn hình SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 9060 XT 8GB