Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Xung nhịp cơ bản | 2295MHz – 2452MHz |
Bộ nhớ | GDDR7 – 16GB |
Kết nối nguồn | 1 x 16-pin (12+4) |
Cổng xuất hình | 3 x DP 2.1b, 1 x HDMI 2.1b |
Kích thước (có bracket) | 344.1 x 155.2 x 60.4mm |
Kích thước (không bracket) | 330.6 x 140 x 60mm |
Công suất đề xuất | 750W |
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Card màn hình Colorful GeForce RTX 5070 Ti NB EX là một trong những sản phẩm mới nhất của Colorful, mang đến hiệu suất vượt trội, thiết kế mạnh mẽ và khả năng tản nhiệt tối ưu. Với 16GB GDDR7, kiến trúc GPU tiên tiến và hệ thống quạt Ring-Shaped Fans, sản phẩm này hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các game thủ và nhà sáng tạo nội dung.
Card đồ họa Colorful GeForce RTX 5070 Ti NB EX sở hữu thiết kế Energy Crystal Design, giúp tối ưu hóa hiệu năng và tăng cường độ bền. Ngoài ra, hệ thống Battle-Axe RGB mang đến hiệu ứng ánh sáng động, tạo điểm nhấn mạnh mẽ khi kết hợp với các bộ PC gaming.
Colorful trang bị Axe Cooling System giúp tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo GPU luôn hoạt động ở hiệu suất cao mà không lo quá nhiệt:
Với Card Màn Hình Colorful GeForce RTX 5070 Ti NB EX, người dùng có thể:
Colorful cung cấp phần mềm iGame Center, cho phép theo dõi và điều chỉnh hiệu suất của card màn hình một cách linh hoạt:
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc card đồ họa mạnh mẽ, sở hữu hiệu năng cao, tản nhiệt tối ưu và thiết kế gaming đẳng cấp, thì Card Màn Hình Colorful GeForce RTX 5070 Ti NB EX chính là sự lựa chọn hàng đầu. Đây là sản phẩm đáng cân nhắc dành cho game thủ và người dùng chuyên nghiệp.
Tiết kiệm 12 % 500.000 ₫
Ram Desktop Gskill TRIDENT Z5 RGB (F5-6400J3239G16GX2-TZ5RW) 32GB (2 x 16GB) DDR5 6400Mhz
Tiết kiệm 27 % 1.600.000 ₫
Ram Desktop Gskill TRIDENT Z5 RGB Black (F5-7200J3445G16GX2-TZ5RK) 32GB (2x16GB) DDR5 7200Mhz
Tiết kiệm 48 % 910.000 ₫
Ram Desktop Corsair Vengeance LPX (CMK16GX4M1E3200C16) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
Tiết kiệm 35 % 3.500.000 ₫
Ram Desktop Gskill Trident Z RGB (F5-6400J3239G32GX2-TZ5RK) 64GB (2x32GB) DDR5 6400 MHz
Số lõi CUDA | 8960 |
Yêu cầu công suất hệ thống tối thiểu (W) | 750W |
Cổng nguồn bổ sung | 2x dây PCIe 8-pin (đi kèm bộ chuyển đổi) HOẶC 1x dây PCIe Gen 5 công suất 300W hoặc lớn hơn |
Xung nhịp bộ nhớ | 28Gbps |
Loại bộ nhớ | GDDR7 |
Bề rộng giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Băng thông bộ nhớ (GB/giây) | 896 GB/giây |
Dò tia thời gian thực | Có |
Lõi dò tia | Thế hệ thứ 4, 133 TFLOPS |
Lõi Tensor | Thế hệ thứ 5, 1406 AI TOPS |
Kiến trúc NVIDIA | Blackwell |
Microsoft DirectX | 12 Ultimate |
NVIDIA DLSS | 4 |
NVIDIA Ansel | Có |
NVIDIA FreeStyle | Có |
Hỗ trợ bus | PCI Express Gen 5 |
NVIDIA ShadowPlay | Có |
Chứng nhận HĐH | Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 |
NVIDIA Highlights | Có |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Có |
Trình điều khiển sẵn sàng cho game | Có |
Trình điều khiển NVIDIA Studio | Có |
NVIDIA GPU Boost™ | Có |
API Vulkan | 1.4 |
OpenGL | 4.6 |
Mã hóa NVIDIA | 2x Thế hệ thứ 9 |
Giải mã NVIDIA | 1x Thế hệ thứ 6 |
Kích thước card đồ họa | Chiều dài: 300mm, Chiều cao: 116mm, Độ dày: 41mm |
Hỗ trợ nhiều màn hình | Lên tới 4 màn hình |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 4K ở 480Hz hoặc 8K ở 120Hz với DSC |
HDCP | 2.3 |
Cổng kết nối màn hình tiêu chuẩn | 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b |
Số lõi CUDA | 8960 |
Yêu cầu công suất hệ thống tối thiểu (W) | 750W |
Cổng nguồn bổ sung | 2x dây PCIe 8-pin (đi kèm bộ chuyển đổi) HOẶC 1x dây PCIe Gen 5 công suất 300W hoặc lớn hơn |
Xung nhịp bộ nhớ | 28Gbps |
Loại bộ nhớ | GDDR7 |
Bề rộng giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Băng thông bộ nhớ (GB/giây) | 896 GB/giây |
Dò tia thời gian thực | Có |
Lõi dò tia | Thế hệ thứ 4, 133 TFLOPS |
Lõi Tensor | Thế hệ thứ 5, 1406 AI TOPS |
Kiến trúc NVIDIA | Blackwell |
Microsoft DirectX | 12 Ultimate |
NVIDIA DLSS | 4 |
NVIDIA Ansel | Có |
NVIDIA FreeStyle | Có |
Hỗ trợ bus | PCI Express Gen 5 |
NVIDIA ShadowPlay | Có |
Chứng nhận HĐH | Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 |
NVIDIA Highlights | Có |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Có |
Trình điều khiển sẵn sàng cho game | Có |
Trình điều khiển NVIDIA Studio | Có |
NVIDIA GPU Boost™ | Có |
API Vulkan | 1.4 |
OpenGL | 4.6 |
Mã hóa NVIDIA | 2x Thế hệ thứ 9 |
Giải mã NVIDIA | 1x Thế hệ thứ 6 |
Kích thước card đồ họa | Chiều dài: 300mm, Chiều cao: 116mm, Độ dày: 41mm |
Hỗ trợ nhiều màn hình | Lên tới 4 màn hình |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 4K ở 480Hz hoặc 8K ở 120Hz với DSC |
HDCP | 2.3 |
Cổng kết nối màn hình tiêu chuẩn | 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b |
26990000
Card màn hình Colorful GeForce RTX 5070 Ti NB EX
Trong kho
Đánh giá Card màn hình Colorful GeForce RTX 5070 Ti NB EX