Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Thông số sản phẩm
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327

Đổi mới trong 7 ngày.

Giao hàng khắp Việt Nam

Nhận và thanh toán tại nhà (COD)

Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Bộ phát Ubiquiti UniFi U6 LR – WiFi 6 chuẩn AX, tốc độ 3.0 Gbps, hỗ trợ 300 User
Unifi một thương hiệu sản phẩm của Ubiquiti – thương hiệu có xuất xứ từ USA. Thương hiệu này nổi tiếng với những dòng sản phẩm chuyên nghiệp như WiFi, Switch PoE… và đã góp phần mở ra một giải pháp toàn diện cho hệ thống mạng. Đặc biệt, nổi bật nhất chính là bộ phát wifi Ubiquiti UniFi U6 LR,

UniFi 6 LR AP là access point mới nhất của Unifi hiệu suất cao tận dụng công nghệ WiFi 6 tiên tiến để cung cấp vùng phủ sóng không dây mạnh mẽ cho môi trường doanh nghiệp, với 2 băng tần 5 GHz và 2.4 GHz. UniFi 6 Long-Range Access Point (U6-LR-US) là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực với số lượng người dùng khoảng 300 user, với chi phí sở hữu thấp, dễ dàng lắp đặt và cấu hình.
Bộ phát U6 LR chuẩn WiFi 6 đi cùng công nghệ OFMDA giúp giảm độ trễ xuống mức thấp nhất ở các tác vụ sử dụng ít dữ liệu như chơi game, gọi điện… Bên cạnh đó, sản phẩm còn cung cấp tốc độ vô tuyến tổng hợp lên đến 3,0 Gbps với 5 GHz (4×4 MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz 4×4 MIMO radio. U6-LR có khả năng hoạt động liền mạch với mọi môi trường bao gồm cả môi trường trong nhà và bán ngoài trời (tiêu chuẩn IP54).
Tiết kiệm 26 % 601.000 ₫
Bộ phát wifi 4G TP-Link MR200 Wireless AC750
Tiết kiệm 26 % 791.000 ₫
Bộ phát wifi 6 Linksys E7350-AH MAX-STREAM (AX1800Mbps/Wifi Mesh/35 User)
Tiết kiệm 39 % 230.000 ₫
Bộ phát wifi Tenda AC5 chuẩn AC1200Mbps
| Model | U6 LR |
| Mechanical | |
| Dimensions | Ø220 x 48 mm |
| Weight | Without Mount: 800 g (1.76 lb) With Mount: 930 g (2.05 lb) |
| Enclosure Material | Plastic |
| Mounting Material | SGCC Steel |
| Weatherproong | IP54 |
| Hardware | |
| Processor Specs | Dual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz |
| Memory Information | 512 MB |
| ManagementInterface | Ethernet |
| Networking Interface | (1) 1 Gbps Ethernet RJ45 |
| Button | Factory Reset |
| LED | RGB |
| Power Method | PoE+, Passive PoE (48V) |
| Power Supply | UniFi PoE Switch 48V, 0.5A PoE Adapter (NotIncluded) |
| Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
| Max. Power Consumption | 16.5W |
| Max. TX Power | 2.4 GHz: 26 dBm 5 GHz: 26 dBm |
| MIMO | 2.4 GHz: 4 x 4 5 GHz: 4 x 4 |
| Throughput Speeds | 2.4 GHz: 600 Mbps 5 GHz: 2400 Mbps |
| Antenna Gain | 2.4 GHz: 4 dBi 5 GHz: 5.5 dBi |
| Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
| Operating Temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
| Operating Humidity | 5 - 95% Noncondensing |
| Certications | CE, FCC, IC |
| Software | |
| Wi-Fi Standards | 802.11a/b/g Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
| Wireless Security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*) *Supported With Upcoming Controller Versions |
| BSSID | 8 per Radio |
| VLAN | 802.1Q |
| Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
| Guest Trafc Isolation | Supported |
| Concurrent Clients | 300+ |
| Supported DataRates (Mbps) | |
| 802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
| 802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
| 802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
| 802.11n (Wi-Fi 4) | 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) |
| 802.11ac (Wi-Fi 5) | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
| 802.11ax (Wi-Fi 6) | 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |

| Model | U6 LR |
| Mechanical | |
| Dimensions | Ø220 x 48 mm |
| Weight | Without Mount: 800 g (1.76 lb) With Mount: 930 g (2.05 lb) |
| Enclosure Material | Plastic |
| Mounting Material | SGCC Steel |
| Weatherproong | IP54 |
| Hardware | |
| Processor Specs | Dual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz |
| Memory Information | 512 MB |
| ManagementInterface | Ethernet |
| Networking Interface | (1) 1 Gbps Ethernet RJ45 |
| Button | Factory Reset |
| LED | RGB |
| Power Method | PoE+, Passive PoE (48V) |
| Power Supply | UniFi PoE Switch 48V, 0.5A PoE Adapter (NotIncluded) |
| Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
| Max. Power Consumption | 16.5W |
| Max. TX Power | 2.4 GHz: 26 dBm 5 GHz: 26 dBm |
| MIMO | 2.4 GHz: 4 x 4 5 GHz: 4 x 4 |
| Throughput Speeds | 2.4 GHz: 600 Mbps 5 GHz: 2400 Mbps |
| Antenna Gain | 2.4 GHz: 4 dBi 5 GHz: 5.5 dBi |
| Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
| Operating Temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
| Operating Humidity | 5 - 95% Noncondensing |
| Certications | CE, FCC, IC |
| Software | |
| Wi-Fi Standards | 802.11a/b/g Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
| Wireless Security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*) *Supported With Upcoming Controller Versions |
| BSSID | 8 per Radio |
| VLAN | 802.1Q |
| Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
| Guest Trafc Isolation | Supported |
| Concurrent Clients | 300+ |
| Supported DataRates (Mbps) | |
| 802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
| 802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
| 802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
| 802.11n (Wi-Fi 4) | 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) |
| 802.11ac (Wi-Fi 5) | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
| 802.11ax (Wi-Fi 6) | 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |
5699000
Bộ phát wifi Ubiquiti UniFi U6 LR

Trong kho
Đánh giá Bộ phát wifi Ubiquiti UniFi U6 LR