Cam kết mới 100%
Đổi mới trong 7 ngày.
Thông số sản phẩm
KD 1: Đặng Thái An
ĐT: 0978 660 008
KD 2: Nguyễn Văn Tuyển
ĐT: 0962 987 327
Đổi mới trong 7 ngày.
Giao hàng khắp Việt Nam
Nhận và thanh toán tại nhà (COD)
Đường dây nóng: 0220.660.6666 (8:30 – 21:30)
Bộ phát wifi 4G TP-Link MR100 Wireless N300 tích hợp với khe cắm thẻ SIM, tất cả những gì bạn cần làm là lắp thẻ micro SIM và bật Router. Tận hưởng Wi-Fi ổn định, nhanh chóng trên mạng 4G LTE chưa bao giờ dễ dàng hơn thế.
Bộ phát wifi 4G TP-Link MR100 tận dụng tối đa mạng 4G LTE tiên tiến của bạn để tốc độ tải xuống lên đến 150 Mbps. Chia sẻ mạng 4G LTE của bạn với nhiều thiết bị Wi-Fi và thưởng thức các bộ phim HD không bị gián đoạn, tải xuống tập tin nhanh chóng và trò chuyện video mượt mà. Hoàn toàn tương thích với FDD-LTE và TDD-LTE, có thể hoạt động với hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ trên toàn thế giới.
Bạn muốn chặn các trang web có hại, đặt giới hạn thời gian lướt web, kiểm tra xem con bạn đang sử dụng trang web nào hoặc chỉ cần tạm dừng internet.
Cung cấp truy cập Wi-Fi riêng biệt cho khách khi bảo mật toàn bộ mạng.
Tận hưởng sự tiện lợi và linh hoạt không giới hạn. MR100 đã được thực nghiệm trong nhiều năm để đảm bảo khả năng tương thích phổ biến với 2 ăng-ten LTE tiên tiến để cung cấp kết nối liền mạch. Chỉ cần cắm thẻ micro SIM và bật nguồn thiết bị với thiết kế thanh lịch này để sử dụng Wi-Fi nhanh và ổn định, dù cho bạn đang ở nhà hay đang làm việc từ xa.
Dễ dàng chia sẻ kết nối 3G/4G với nhiều thiết bị sử dụng Wi-Fi, như điện thoại, máy tính bảng và máy tính xách tay cùng một lúc. 4 cổng LAN sẵn sàng cung cấp internet cho các thiết bị có dây như máy tính để bàn.
Tiết kiệm 27 % 110.000 ₫
Bộ phát wifi TP-Link WR841N Wireless 300Mbps
Tiết kiệm 31 % 550.000 ₫
Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 Chuẩn AX3000
Tiết kiệm 25 % 670.000 ₫
Bộ phát wifi Linksys EA7500S-AH MAX-STREAM (AC1900Mbps)
Tiết kiệm 38 % 500.000 ₫
Bộ phát wifi 6 TP-Link Archer AX12 Wireless AX1500
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 cổng LAN 10/100Mbps, 1 Cổng LAN/WAN 10/100Mbps, 1 Khe Cắm Thẻ Micro SIM |
Nút | Nút WPS/Reset |
External Power Supply(EU) | 9V/0.85A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.06×4.49×1.42 in ( 154×114×36 mm) |
Ăng ten | 2 Ăng-ten 4G LTE bên ngoài có thể tháo rời |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n |
Băng tần | 2.4 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 300 Mbps |
Reception Sensitivity | 11g 54M: -74 dBm 11n HT20: -71 dBm 11n HT40: -68 dBm |
Công suất truyền tải | |
Tính năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics |
WAN Failover | Có |
Bảo mật Wi-Fi | mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20 (2100/1800/850/2600/900/800 MHz) TDD-LTE: B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) 3G: HSPA/UMTS: B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Bảo mật | IPv4 tường lửa SPI, Liên kết địa chỉ IP và MAC |
Operating Modes | 3G/4G Router, Wireless Router |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép) |
Quản lý | Quản lý nội bộ, quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | ALG, Máy chủ ảo, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
Giao thức | IPv4, IPv6 |
Mạng khách | Mạng khách 2.4 GHz |
Administration | Upgrade Firmware, Factory Default, System Log, Diagnostic Tools |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Wi-Fi 4G LTE Chuẩn N Tốc Độ 300 Mbps TL-MR100 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Requirements | Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other Java-enabled browser Micro SIM Card |
Môi trường | Nhiệt Độ Hoạt Động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt Độ Lưu Trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ Ẩm Hoạt Động: 10%~90% không ngưng tụ Độ Ẩm Lưu Trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 cổng LAN 10/100Mbps, 1 Cổng LAN/WAN 10/100Mbps, 1 Khe Cắm Thẻ Micro SIM |
Nút | Nút WPS/Reset |
External Power Supply(EU) | 9V/0.85A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.06×4.49×1.42 in ( 154×114×36 mm) |
Ăng ten | 2 Ăng-ten 4G LTE bên ngoài có thể tháo rời |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n |
Băng tần | 2.4 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 300 Mbps |
Reception Sensitivity | 11g 54M: -74 dBm 11n HT20: -71 dBm 11n HT40: -68 dBm |
Công suất truyền tải | |
Tính năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics |
WAN Failover | Có |
Bảo mật Wi-Fi | mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20 (2100/1800/850/2600/900/800 MHz) TDD-LTE: B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) 3G: HSPA/UMTS: B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Bảo mật | IPv4 tường lửa SPI, Liên kết địa chỉ IP và MAC |
Operating Modes | 3G/4G Router, Wireless Router |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép) |
Quản lý | Quản lý nội bộ, quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | ALG, Máy chủ ảo, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
Giao thức | IPv4, IPv6 |
Mạng khách | Mạng khách 2.4 GHz |
Administration | Upgrade Firmware, Factory Default, System Log, Diagnostic Tools |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Wi-Fi 4G LTE Chuẩn N Tốc Độ 300 Mbps TL-MR100 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Requirements | Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other Java-enabled browser Micro SIM Card |
Môi trường | Nhiệt Độ Hoạt Động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt Độ Lưu Trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ Ẩm Hoạt Động: 10%~90% không ngưng tụ Độ Ẩm Lưu Trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
899000
Bộ phát wifi 4G TP-Link MR100 Wireless N300
Trong kho
Đánh giá Bộ phát wifi 4G TP-Link MR100 Wireless N300