Đặc điểm nổi bật của Laptop Dell Latitude 5490 (i5 8350U/8GB RAM/256GB SSD/14 inch FHD/Dos)
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Dell |
Chủng loại |
Latitude 5490 |
Part Number |
70156591 |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-8350U(1.70 GHz,6 MB) |
Chipset |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
8GB DDR4 |
VGA |
Intel Graphic |
Ổ cứng |
256GB SSD |
Ổ quang |
|
Card Reader |
SD 4.0 Memory card reader |
Bảo mật |
|
Màn hình |
14 inch Full HD |
Webcam |
HD camera |
Audio |
High-definition audio |
Giao tiếp mạng |
10/100/1000Mbps |
Giao tiếp không dây |
WL AC + BT |
Các cổng giao tiếp |
03 USB 3.1 Gen 1 (one with PowerShare) 01 DisplayPort over USB Type-C. 01 VGA, HDMI 1.4 (UMA) / HDMI 2.0 (Discrete) 01 RJ-45 SD Memory card reader Audio port |
Pin |
|
Kích thước |
1.Height (front): 0.8" (20.3 mm) | 2.Width: 13.1" (333.4 mm) | 3.Depth: 9.0"(228.9 mm) |
Cân nặng |
1.6kg |
Hệ điều hành |
Fedora |
Phụ kiện đi kèm |
Hộp + Sách hướng dẫn + AC Adapter |
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Dell |
Chủng loại |
Latitude 5490 |
Part Number |
70156591 |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-8350U(1.70 GHz,6 MB) |
Chipset |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
8GB DDR4 |
VGA |
Intel Graphic |
Ổ cứng |
256GB SSD |
Ổ quang |
|
Card Reader |
SD 4.0 Memory card reader |
Bảo mật |
|
Màn hình |
14 inch Full HD |
Webcam |
HD camera |
Audio |
High-definition audio |
Giao tiếp mạng |
10/100/1000Mbps |
Giao tiếp không dây |
WL AC + BT |
Các cổng giao tiếp |
03 USB 3.1 Gen 1 (one with PowerShare) 01 DisplayPort over USB Type-C. 01 VGA, HDMI 1.4 (UMA) / HDMI 2.0 (Discrete) 01 RJ-45 SD Memory card reader Audio port |
Pin |
|
Kích thước |
1.Height (front): 0.8" (20.3 mm) | 2.Width: 13.1" (333.4 mm) | 3.Depth: 9.0"(228.9 mm) |
Cân nặng |
1.6kg |
Hệ điều hành |
Fedora |
Phụ kiện đi kèm |
Hộp + Sách hướng dẫn + AC Adapter |